Có thể nhận ra phần nào niên đại cổ xưa của Quỷ học (demonology) và các phép thuật (magical practices) qua các ghi chép trong Kinh Thánh hoặc văn học cổ điển, chưa kể đến luận cứ có thể rút ra từ tính phổ quát của những tín ngưỡng và thực hành này. Tuy nhiên, bằng chứng còn ấn tượng hơn đã được đưa ra ánh sáng nhờ việc giải mã chữ hình nêm (cuneiform hieroglyphics), mở đường cho việc nghiên cứu kho tàng văn học phong phú của Babylon và Assyria.
Do có liên quan đến các vấn đề lịch sử Kinh Thánh, sự chú ý đã đổ dồn vào bằng chứng từ các văn bia liên quan đến các vấn đề như vũ trụ học (cosmology), truyền thống về Đại Hồng Thủy (the tradition of the Deluge), hay mối quan hệ giữa Assyria và Babylon với dân Israel. Và có lẽ người ta ít quan tâm hơn đến những tín ngưỡng và thực hành tôn giáo của chính người Assyria.
Tuy nhiên, trong vấn đề Quỷ học, một số văn bia Assyria có thể nói là có tầm quan trọng đặc biệt. Từ một số văn bản chữ hình nêm (cuneiform texts) được mô tả chuyên biệt là “tôn giáo”, dường như ngoài việc phụng tự công khai và chính thức (public and official cult) đối với “mười hai vị thần vĩ đại” và các vị thần thứ cấp dưới quyền, người Assyria còn có một tôn giáo bí mật và thiêng liêng hơn, một tôn giáo của mầu nhiệm (mystery), phép thuật (magic) và phù thủy (sorcery).
Hơn nữa, các văn bản “tôn giáo” này, cùng với một loạt chữ khắc bùa hộ mệnh (talismanic inscriptions) trên các ống trụ (cylinders) và lá bùa (amulets), đã chứng minh sự hiện diện của một nền tảng Quỷ học vô cùng phong phú. Dưới các vị thần (gods) lớn và nhỏ hơn là một lũ tinh linh (host of spirits) rộng lớn, một số là thiện (good) và ban ơn (beneficent), và một số là ác (evil) và gây hại (hurtful). Những tinh linh này được mô tả và phân loại với một sự chính xác đến mức khiến một số người so sánh cách sắp xếp này với các đẳng (choirs and orders) của hàng ngũ thiên thần (angelic hierarchy) của chúng ta.
Niên đại và tầm quan trọng của tôn giáo bí mật này, với các phép phù chú (magic) và thần chú (incantations) chống lại các linh hồn thiện (good spirits) hoặc ma quỷ ác (evil demons), có thể được nhận thấy từ thực tế là theo lệnh của Vua Assurbanipal, các ký lục (scribes) của ông đã sao chép nhiều bản của một công trình phù chú vĩ đại theo một bản mẫu (exemplar) đã được bảo tồn từ thời xa xưa trong trường học tư tế (priestly school) của Erech ở Chaldea. Công trình này bao gồm ba tập, tập đầu tiên hoàn toàn được dành cho thần chú (incantations), trừ tà (conjurations), và lời nguyền rủa (imprecations) chống lại các tinh linh tà ác (evil spirits).
Cần nhớ rằng những cuốn sách chữ hình nêm này thực sự được viết trên phiến đất sét (clay tablets). Và mỗi phiến đất sét trong những tập đầu tiên này còn sót lại đều kết thúc bằng tiêu đề, “Phiến số – của các Tinh linh Ác“. Chữ biểu ý (ideogram) ở đây được dịch là kullulu — “đáng nguyền rủa” (accursed) hoặc “ác” (evil) — cũng có thể được đọc là limuttu — “tai họa” (baneful). Ngoài việc được biết đến bằng tên chung udukku — “tinh linh” (spirit) — một ma quỷ (demon) còn được gọi rõ ràng hơn là ecimmu hoặc maskimmu.
Một loại đặc biệt trong số các tinh thần này là sedu, hay bò thần (divine bull), được thể hiện qua hình tượng bò đầu người nổi tiếng rất phổ biến trên các văn bia Assyria. Tên gọi này, có lẽ là nguồn gốc của từ tiếng Do Thái dùng để chỉ ma quỷ (demon). Đúng là sedu của người Assyria thường là một tinh linh ban phúc (beneficent) hoặc hộ mệnh (tutelary). Nhưng điều này sẽ là trở ngại cho sự suy luận, vì tinh linh thiện của một dân tộc thường bị các dân tộc đối địch coi là ác.
